https://github.com/nhamngo29/vst
https://github.com/nhamngo29/vst
Last synced: 3 months ago
JSON representation
- Host: GitHub
- URL: https://github.com/nhamngo29/vst
- Owner: nhamngo29
- Created: 2025-01-14T06:08:52.000Z (5 months ago)
- Default Branch: main
- Last Pushed: 2025-01-14T06:11:25.000Z (5 months ago)
- Last Synced: 2025-01-14T07:23:15.215Z (5 months ago)
- Size: 2.93 KB
- Stars: 0
- Watchers: 1
- Forks: 0
- Open Issues: 0
-
Metadata Files:
- Readme: README.md
Awesome Lists containing this project
README
# Danh sách các hàm
### 1. Dữ liệu Room nước ngoài
Input
FOREIGN: Stock codeVD: FOREIGN:VNM hoặc FOREIGN:VNM,ACB
Output
| **Tên Trường** | **Kiểu Dữ Liệu** | **Mô Tả** | **Giá Trị/Định Dạng** |
| --------------------- | -------- | ----------------------------------------------------------- | --------------------------------- |
| **Rtype** | String | Xác định loại dữ liệu. Luôn có giá trị là `FOREIGN`. | `FOREIGN` |
| **StockCode** | String | Mã chứng khoán đại diện cho công ty. | Ví dụ: `VNM` |
| **TradingDate** | Date | Ngày giao dịch. | Định dạng: `YYYY-MM-DDTHH:MM:SS` |
| **TotalRoom** | Number | Tổng room dành cho nhà đầu tư nước ngoài. | Ví dụ: `2089955445.0` |
| **OpenRoom** | Number | Room còn lại khi bắt đầu phiên giao dịch. | Ví dụ: `984152735.0` |
| **CurrRoom** | Number | Room còn lại hiện tại cho nhà đầu tư nước ngoài. | Ví dụ: `984152735.0` |
| **BuyVol** | Number | Khối lượng cổ phiếu mua trong phiên giao dịch. | Ví dụ: `96.30` |
| **SellVol** | Number | Khối lượng cổ phiếu bán trong phiên giao dịch. | Ví dụ: `0.0` |
| **BuyVal** | Number | Tổng giá trị cổ phiếu mua. | Ví dụ: `0.0` |
| **SellVal** | Number | Tổng giá trị cổ phiếu bán. | Ví dụ: `0.0` |
| **OwnedRatio** | Number | Tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài. | Ví dụ: `4.81` |
| **OwnedRatioOrgData** | Number | Tỷ lệ sở hữu gốc. | Ví dụ: `0.0000` |
| **TotalBuyVol** | Number | Khối lượng cổ phiếu mua tích lũy. | Ví dụ: `0.0` |
| **TotalSellVol** | Number | Khối lượng cổ phiếu bán tích lũy. | Ví dụ: `0.0` |
| **TotalBuyVal** | Number | Tổng giá trị cổ phiếu mua tích lũy. | Ví dụ: `0.0` |
| **TotalSellVal** | Number | Tổng giá trị cổ phiếu bán tích lũy. | Ví dụ: `0.0` |
| **BuyPutVol** | Number | Khối lượng hợp đồng mua quyền bán. | Ví dụ: `0.0` |
| **BuyPutVal** | Number | Giá trị hợp đồng mua quyền bán. | Ví dụ: `0.0` |
| **SellPutVol** | Number | Khối lượng hợp đồng bán quyền bán. | Ví dụ: `0.0` |
| **SellPutVal** | Number | Giá trị hợp đồng bán quyền bán. | Ví dụ: `0.0` |
| **LastUpdate** | Date Giờ | Dấu thời gian cập nhật lần cuối. | Định dạng: `YYYY-MM-DDTHH:MM:SS.sss` |**Example**
```json
{
"DataType": "Foreign",
"StockCode": "VNM",
"TradingDate": "2024-03-01T00:00:00",
"TotalRoom": 2.089955445E9,
"OpenRoom": 9.84152735E8,
"CurrRoom": 9.84152735E8,
"BuyVol": 96.3,
"SellVol": 0,
"BuyVal": 0,
"SellVal": 0,
"OwnedRatio": 4.81,
"OwnedRatioOrgData": 0,
"TotalBuyVol": 0,
"TotalSellVol": 0,
"TotalBuyVal": 0,
"TotalSellVal": 0,
"BuyPutVol": 0,
"BuyPutVal": 0,
"SellPutVol": 0,
"SellPutVal": 0,
"LastUpdate": "2024-03-01T11:13:12.49"
}
```### 2. Dữ liệu giao dịch
Input
X_TRADING_INFO: Stock codeVD: X_TRADING_INFO:VNM hoặc X_TRADING_INFO:VNM,ACB
Output
| **Tên Trường** | **Kiểu Dữ Liệu** | **Mô Tả** | **Giá Trị/Định Dạng** |
| ---------------------- | ---------------- | ----------------------------------------- | --------------------------------------- |
| **DataType** | String | Xác định loại dữ liệu. | Ví dụ: `X-TradingInfo` |
| **StockCode** | String | Mã chứng khoán đại diện cho công ty. | Ví dụ: `ACB` |
| **LastUpdate** | DateTime | Thời điểm cập nhật cuối. | Định dạng: `YYYY-MM-DDTHH:MM:SS.sss` |
| **TradingDate** | DateTime | Ngày giao dịch. | Định dạng: `YYYY-MM-DDTHH:MM:SS` |
| **BasicPrice** | Number | Giá cơ bản. | Ví dụ: `23800.0` |
| **PriorLastPrice** | Number | Giá đóng cửa trước đó. | Ví dụ: `23800.0` |
| **PriorClosePrice** | Number | Giá đóng cửa phiên trước. | Ví dụ: `23800.0` |
| **CeilingPrice** | Number | Giá trần. | Ví dụ: `26100.0` |
| **FloorPrice** | Number | Giá sàn. | Ví dụ: `21500.0` |
| **OpenPrice** | Number | Giá mở cửa. | Ví dụ: `2784.53` |
| **ClosePrice** | Number | Giá đóng cửa. | Ví dụ: `24300.0` |
| **LastPrice** | Number | Giá giao dịch cuối cùng. | Ví dụ: `24300.0` |
| **LastVol** | Number | Khối lượng giao dịch cuối cùng. | Ví dụ: `600.0` |
| **TotalVol** | Number | Tổng khối lượng giao dịch. | Ví dụ: `4443379.0` |
| **TotalVal** | Number | Tổng giá trị giao dịch. | Ví dụ: `107669251000.0` |
| **HighestPrice** | Number | Giá cao nhất. | Ví dụ: `18027.58` |
| **LowestPrice** | Number | Giá thấp nhất. | Ví dụ: `19286.46` |
| **AvrPrice** | Number | Giá trung bình. | Ví dụ: `24200.0` |
| **TotalTrade** | Number | Tổng số giao dịch. | Ví dụ: `511.0` |
| **KLCPLH** | Number | Khối lượng cổ phiếu lưu hành. | Ví dụ: `1656515277.0` |
| **KLCPNY** | Number | Khối lượng cổ phiếu niêm yết. | Ví dụ: `1662737277.0` |
| **KLCPLK** | Number | Khối lượng cổ phiếu lưu ký. | Ví dụ: `0.0` |
| **KLCPLHDC** | Number | Khối lượng cổ phiếu lưu hành dự kiến. | Ví dụ: `0.0` |
| **Change** | Number | Biến động giá. | Ví dụ: `500.0` |
| **PerChange** | Number (%) | Biến động giá theo phần trăm. | Ví dụ: `2.10` |
| **TotalBuyTrade** | Number | Tổng số giao dịch mua. | Ví dụ: `956.0` |
| **TotalBuyVol** | Number | Tổng khối lượng mua. | Ví dụ: `5464100.0` |
| **OutstandingBuy** | Number | Khối lượng mua chưa khớp. | Ví dụ: `1020721.0` |
| **TotalSellTrade** | Number | Tổng số giao dịch bán. | Ví dụ: `1082.0` |
| **TotalSellVol** | Number | Tổng khối lượng bán. | Ví dụ: `5460100.0` |
| **OutstandingSell** | Number | Khối lượng bán chưa khớp. | Ví dụ: `1016721.0` |
| **BestBidVol** | Number | Khối lượng đặt mua tốt nhất. | Ví dụ: `0.0` |
| **BestSellVol** | Number | Khối lượng đặt bán tốt nhất. | Ví dụ: `0.0` |
| **BestBuy** | Number | Giá đặt mua tốt nhất. | Ví dụ: `0.0` |
| **BestSell** | Number | Giá đặt bán tốt nhất. | Ví dụ: `0.0` |
| **Spread** | Number | Chênh lệch giá. | Ví dụ: `0.0` |
| **AdjustRate** | Number | Tỷ lệ điều chỉnh. | Ví dụ: `0.000000000` |
| **TotalAdjustRate** | Number | Tổng tỷ lệ điều chỉnh. | Ví dụ: `1.000000` |
| **CorrectDiff** | Number | Sai lệch điều chỉnh. | Ví dụ: `0.00` |
| **IndexChange** | Number | Thay đổi chỉ số. | Ví dụ: `0.4312` |
| **AvrPriceFullTime** | Number | Giá trung bình trong phiên giao dịch. | Ví dụ: `24200.0` |
| **MarketStatus** | Number | Trạng thái thị trường. | Ví dụ: `0` |**Example**
```json
{
"DataType": "X-TradingInfo",
"StockCode": "VNM",
"LastUpdate": "2020-01-20T21:40:00.807",
"TradingDate": "2020-01-20T15:00:00",
"BasicPrice": 118600,
"PriorLastPrice": 118600,
"PriorClosePrice": 118600,
"CeilingPrice": 126900,
"FloorPrice": 110300,
"OpenPrice": 13921.24,
"ClosePrice": 119000,
"LastPrice": 119000,
"LastVol": 82080,
"TotalVol": 493600,
"TotalVal": 5.8659E10,
"HighestPrice": 86991.12,
"LowestPrice": 95936.4,
"AvrPrice": 118839,
"TotalTrade": 489,
"KLCPLH": 1.741377694E9,
"KLCPNY": 1.741687793E9,
"KLCPLK": 0,
"KLCPLHDC": 1.741378252E9,
"Change": 400,
"PerChange": 0.34,
"TotalBuyTrade": 674,
"TotalBuyVol": 506530,
"OutstandingBuy": 12930,
"TotalSellTrade": 638,
"TotalSellVol": 525110,
"OutstandingSell": 31510,
"BestBidVol": 6260,
"BestSellVol": 9030,
"BestBuy": 119100,
"BestSell": 119100,
"Spread": -100,
"AdjustRate": 0,
"TotalAdjustRate": 1,
"CorrectDiff": 0,
"IndexChange": 0.0208,
"AvrPriceFullTime": 118839,
"MarketStatus": 0
}
```
### 3. Khớp lệnh theo lôInput
X_TRADE: Stock codeVD: X_TRADE:VNM hoặc X_TRADE:VNM,ACB
Output